Cảm Biến Oxy Là Gì? Cấu Tạo và Vai Trò Với Động Cơ Ô Tô

Ngày đăng: 03-06-2025

Cảm biến oxy là một bộ phận quan trọng trong hệ thống quản lý nhiên liệu của động cơ ô tô, giúp kiểm soát lượng khí thải và tối ưu hóa hiệu suất đốt cháy nhiên liệu. Thông qua việc đo nồng độ oxy trong khí xả, cảm biến oxy cung cấp dữ liệu chính xác để hệ thống điều khiển động cơ (ECU) điều chỉnh tỷ lệ hỗn hợp nhiên liệu – không khí phù hợp. 

Hiểu rõ cấu tạo và vai trò của cảm biến oxy sẽ giúp người sử dụng nắm bắt được tầm quan trọng của bộ phận này đối với hiệu quả vận hành và bảo vệ môi trường của xe hơi.

1. Cảm biến oxy là gì? 

Cảm biến oxy (oxygen sensor, thường gọi là cảm biến lambda) là một thiết bị điện tử nhỏ nhưng vô cùng quan trọng trong hệ thống động cơ đốt trong. Nó được lắp trên đường ống xả, có nhiệm vụ đo lượng oxy còn lại trong khí thải động cơ và gửi tín hiệu về bộ điều khiển trung tâm (ECU). Từ đó, ECU sẽ tính toán và điều chỉnh lượng nhiên liệu phun vào buồng đốt sao cho tỉ lệ không khí/nhiên liệu đạt mức tối ưu. Nhờ hoạt động của cảm biến oxy, động cơ có thể vận hành êm ái, hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí thải độc hại ra môi trường.

Hình 1: Hình ảnh thực tế cảm biến oxy trên ô tô 

2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của cảm biến oxy

Để hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của cảm biến oxy trong động cơ ô tô, trước hết chúng ta cần tìm hiểu cấu tạo và cách thức hoạt động của thiết bị nhỏ bé này. 

2.1. Cấu tạo: 

Cảm biến oxy có phần đầu cảm biến làm bằng ceramic (gốm) đặc biệt và được bảo vệ trong vỏ kim loại có lỗ để khí xả đi qua. Phần đầu gốm thường làm từ zirconi dioxide (ZrO₂) và được tráng một lớp bạch kim mỏng ở cả mặt trong và mặt ngoài. Bên trong cảm biến còn có mạch gia nhiệt (heater) ở các loại đời mới, giúp đốt nóng đầu dò nhanh chóng để cảm biến hoạt động hiệu quả ngay sau khi khởi động. Phần còn lại là dây dẫn (1 dây hoặc nhiều dây) nối cảm biến với ECU để truyền tín hiệu và nguồn điện nung nóng (nếu có).

2.2. Nguyên lý hoạt động: 

Khi động cơ chạy, khí thải chứa oxy sẽ đi qua cảm biến oxy. Hàm lượng oxy trong khí thải thay đổi tùy theo hỗn hợp nhiên liệu và không khí, có thể dư xăng hoặc dư không khí. Cảm biến oxy zirconia phổ biến hoạt động dựa trên sự chênh lệch nồng độ oxy giữa bên trong cảm biến và không khí ngoài, tạo ra điện áp từ 0,1V đến 0,9V. Điện áp thấp (~0,1V) khi hỗn hợp nghèo (nhiều oxy, ít xăng), điện áp cao (~0,9V) khi hỗn hợp giàu (ít oxy, nhiều xăng). ECU dựa vào tín hiệu này để điều chỉnh lượng nhiên liệu phù hợp. Vì vậy, vỏ cảm biến zirconia thường có khe nhỏ hoặc dây dẫn lấy oxy từ không khí ngoài.

Ngoài ra, cảm biến oxy titan thay đổi điện trở theo nồng độ oxy: điện trở giảm khi hỗn hợp giàu và tăng khi hỗn hợp nghèo. ECU cấp điện áp cố định (khoảng 5V) và đo điện áp thay đổi để xác định nồng độ oxy. Cảm biến titan phản hồi nhanh, bền và không cần lấy oxy tham chiếu ngoài, nhưng ít phổ biến do giá cao.

Cảm biến oxy phải đạt khoảng 300°C mới hoạt động chính xác. Cảm biến đời cũ chỉ có 1 dây, không có bộ phận đốt nóng, nên phải nóng lên chậm nhờ khí xả. Cảm biến nhiều dây có bộ phận nung nóng riêng giúp đạt nhiệt độ nhanh hơn, hỗ trợ động cơ điều chỉnh nhiên liệu chính xác ngay khi khởi động.

Hình 2: Cấu tạo của cảm biến oxy

3. Các Loại Cảm Biến Oxy Phổ Biến và Đặc Điểm

Có thể phân loại cảm biến oxy theo cấu tạo và mục đích sử dụng. Dưới đây là những phân loại phổ biến:

3.1. Theo số dây dẫn (có mạch nung hay không):

  • Cảm biến oxy 1 dây: Loại này chỉ có một dây tín hiệu, vỏ kim loại của cảm biến tiếp mass trực tiếp trên ống xả để hoàn thành mạch điện. Cảm biến 1 dây không có bộ phận nung nóng, do đó cần khí xả nóng để kích hoạt. Đây là loại đơn giản, thường thấy trên các xe đời cũ hoặc xe máy vì kết cấu gọn nhẹ, giá rẻ. Nhược điểm là thời gian phản hồi chậm khi động cơ mới khởi động lạnh.
  • Cảm biến oxy 4 dây: Đây là loại cảm biến phổ biến trên ô tô hiện nay. Nó có hai dây cho tín hiệu (một dây tín hiệu và một dây mass riêng) và hai dây cấp nguồn cho bộ nung nóng bên trong. Nhờ có sợi đốt nóng, cảm biến 3 dây hoặc 4 dây có thể đạt nhiệt độ làm việc nhanh chóng, cho phép hệ thống nhiên liệu chuyển sang chế độ hiệu chỉnh đóng (closed-loop) sớm hơn, giúp giảm ô nhiễm và tiết kiệm nhiên liệu ngay từ khi khởi động. Tuổi thọ cảm biến có nung nóng cũng cao hơn (thường khoảng 160.000 km) so với loại không nung (50.000–80.000 km).

3.2. Theo loại cảm biến (nguyên lý vật liệu):

  • Cảm biến oxy Zirconia: Là loại phổ biến nhất trên cả ô tô và xe máy. Cấu tạo bằng gốm zirconium như đã mô tả, tạo tín hiệu điện áp dao động 0-1V gửi về ECU. Loại này thường có 1, 3 hoặc 4 dây (tùy có nung nóng hay không). Cảm biến zirconia cho tín hiệu kiểu gián đoạn (narrow-band) nghĩa là chỉ báo hỗn hợp đang giàu hay nghèo so với tỉ lệ lý tưởng (λ = 1).
  • Cảm biến oxy Titania: Ít gặp hơn, sử dụng gốm titan thay đổi điện trở theo nồng độ oxy. ECU sẽ đo điện trở (hoặc điện áp rơi) trên cảm biến để xác định tình trạng hỗn hợp. Loại này luôn tích hợp sẵn bộ nung (vì cần ổn định nhiệt độ), số dây thường 4. Ưu điểm là phản hồi rất nhanh và không cần thông khí ngoài, nhược điểm là giá cao nên chỉ một số dòng xe sử dụng. Tín hiệu của cảm biến titan cũng mang tính gián đoạn (chỉ báo giàu/nghèo tương tự zirconia).
  • Cảm biến oxy dải rộng (Wideband): Đây là loại cảm biến oxy hiện đại trên các xe ô tô đời mới. Cảm biến wideband thực chất cũng dùng công nghệ zirconia nhưng thiết kế đặc biệt với cell bơm oxy và cell đo để cho ra tín hiệu tỷ lệ thuận với lượng oxy (không chỉ báo giàu/nghèo mà đo được mức độ giàu/nghèo). Nhờ đó, ECU có thể kiểm soát hỗn hợp chính xác hơn trong nhiều điều kiện (ví dụ động cơ phun siêu gầy hoặc tăng áp cần hỗn hợp đậm hơn). Cảm biến wideband thường có 5–6 dây và giá cao hơn; tuy nhiên lợi ích là tối ưu hiệu suất và giảm phát thải hơn nữa.

3.3. Theo ứng dụng trên ô tô và xe máy:

  • Cảm biến oxy trên ô tô: Hầu hết ô tô từ những năm 1990 đến nay đều trang bị cảm biến oxy. Xe ô tô động cơ xăng thường có ít nhất hai cảm biến oxy: một cảm biến đặt trước bộ xúc tác (trên cổ góp xả) để đo thành phần khí xả thô, và một cảm biến đặt sau bộ xúc tác nhằm giám sát hiệu suất của bộ xúc tác chuyển đổi. Với các động cơ V6, V8 thì số lượng cảm biến còn nhiều hơn (mỗi băng xi-lanh một cặp cảm biến riêng).
  • Cảm biến oxy trên xe máy: Xe máy dùng chế hòa khí không có cảm biến oxy, nhưng hầu hết xe máy đời mới sử dụng phun xăng điện tử (FI) đều được trang bị cảm biến oxy (thường đặt ở cổ pô gần động cơ). Cảm biến oxy xe máy có chức năng tương tự trên ô tô, giúp ECU xe máy điều chỉnh lượng phun xăng phù hợp nhằm đảm bảo động cơ chạy mạnh mẽ mà vẫn ít tốn xăng và đáp ứng tiêu chuẩn khí thải. Do giới hạn không gian và chi phí, cảm biến oxy trên xe máy thường là loại 1 dây (không nung nóng) hoặc 2 dây, kích thước nhỏ. Một số mẫu xe tay ga đời cao có thể dùng loại 4 dây nung nóng để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Euro 5 ngày càng nghiêm ngặt.

4. Vai trò của cảm biến oxy với hiệu suất, nhiên liệu và môi trường

Cảm biến oxy tuy nhỏ nhưng giữ vai trò then chốt giúp động cơ ô tô vận hành hiệu quả và sạch. Dữ liệu từ cảm biến oxy cho phép hệ thống nhiên liệu duy trì hỗn hợp cháy gần với tỉ lệ lý tưởng (λ ≈ 1). Điều này mang lại nhiều lợi ích:

  • Tối ưu hiệu suất động cơ: Cảm biến oxy giúp điều chỉnh tỉ lệ không khí - nhiên liệu phù hợp, làm động cơ chạy mượt, tăng tốc tốt và tránh hiện tượng kích nổ hay hụt hơi do hỗn hợp sai lệch.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Giúp ngăn phun thừa xăng, tránh hao phí và muội than, từ đó giảm tiêu hao nhiên liệu và chi phí cho chủ xe.
  • Giảm khí thải ô nhiễm: Đảm bảo hỗn hợp cháy hoàn chỉnh, giảm khí độc hại như CO, HC và NOx. Cảm biến oxy còn giám sát hiệu quả bộ xúc tác, giúp bảo vệ môi trường và đáp ứng tiêu chuẩn khí thải.

Tóm lại, cảm biến oxy giống như “giác quan” của động cơ, giúp động cơ ăn uống vừa đủ để khỏe mạnh và sạch sẽ. Một chiếc xe có cảm biến oxy tốt sẽ chạy bốc hơn, ít tốn xăng hơn và thân thiện với môi trường hơn.

5. Khi nào cảm biến oxy cần thay? Dấu hiệu nhận biết và hậu quả

Cảm biến oxy sau thời gian dài sử dụng có thể bị xuống cấp hoặc hỏng hóc. Khi cảm biến oxy gặp trục trặc, động cơ sẽ mất khả năng tự điều chỉnh nhiên liệu chính xác, dẫn đến nhiều hiện tượng bất thường.  

5.1. Dấu hiệu cảm biến oxy hỏng và hậu quả

  • Xe hao xăng bất thường: Cảm biến oxy hỏng gửi tín hiệu sai, khiến ECU phun thêm nhiên liệu, làm xe tốn xăng hơn 20-30%.
  • Động cơ rung giật, yếu: Hỗn hợp nhiên liệu không chuẩn làm máy nổ không đều, ga chậm, dễ chết máy hoặc khó nổ khi lạnh.
  • Khí xả mùi và màu lạ: Xuất hiện mùi xăng sống, khói đen hoặc xám do cháy không hết và muội than tích tụ.
  • Đèn Check Engine sáng: Hệ thống báo lỗi cảm biến oxy hoặc nhiên liệu, cần kiểm tra ngay.

5.2. Hậu quả nếu không thay cảm biến oxy kịp thời

  • Tiêu hao nhiên liệu tăng cao, tốn kém lâu dài.
  • Gây hỏng bugi, bộ lọc khí thải, bộ xúc tác – chi phí sửa chữa lớn.
  • Tăng khí thải độc hại, gây ô nhiễm và có thể không đạt kiểm định.
  • Giảm hiệu suất và tuổi thọ động cơ, xe chạy yếu, dễ hỏng.

Vì những lý do trên, cần thay thế cảm biến oxy ngay khi phát hiện hỏng để tránh “tiền mất tật mang”. Chi phí thay cảm biến oxy thường không quá lớn so với việc để hỏng cả bộ xúc tác hay các bộ phận động cơ khác.

Xem thêm: Cảm Biến Oxy Ô Tô Bị Lỗi: 5 Dấu Hiệu Nguy Hiểm Cần Xử Lý Sớm

Hình 3: Dấu hiệu nhận biết cảm biến oxy gặp vấn đề

6. Làm Sao Để Kiểm Tra Cảm Biến Oxy  

Khi nghi ngờ cảm biến oxy có vấn đề, bạn có thể thực hiện một số cách kiểm tra để xác định tình trạng của nó:

6.1. Dùng máy chẩn đoán OBD-II:

Kết nối máy vào cổng chẩn đoán, đọc mã lỗi liên quan cảm biến oxy (ví dụ P0131, P0134). Quan sát tín hiệu cảm biến dao động liên tục từ khoảng 0.1 đến 0.9V khi động cơ ấm và không tải. Nếu tín hiệu đứng yên hoặc phản ứng chậm, cảm biến có thể hỏng.

6.2. Đo điện áp bằng đồng hồ volt:

Xác định dây tín hiệu, đo điện áp khi động cơ chạy cầm chừng. Điện áp dao động từ 0.1 đến 0.9V là bình thường. Nếu điện áp cố định hoặc không thay đổi khi lên ga, cảm biến có thể hỏng. (Phương pháp này áp dụng cho cảm biến zirconia, loại titan khác biệt về điện áp).

6.3. Kiểm tra dây nối và bộ sưởi:

Kiểm tra dây dẫn có bị đứt hoặc chuột cắn không. Dùng đồng hồ đo điện trở bộ nung (khoảng vài ohm là bình thường). Nếu điện trở vô cực (∞), bộ nung hỏng, cần thay cảm biến mới.

6.4. Kiểm tra ngoại quan cảm biến:

Tháo cảm biến khi ống xả nguội, kiểm tra đầu dò. Nếu bẩn, vệ sinh nhẹ nhàng. Nếu đầu dò trắng xám hoặc bạc (nhiễm chì, silicon) hoặc bị nứt gãy, phải thay mới vì không thể sửa.

Việc thay cảm biến oxy mới khá đơn giản (chỉ cần vặn cảm biến cũ ra và lắp cảm biến mới vào, lưu ý bôi một chút mỡ chịu nhiệt vào ren). Tuy nhiên, bạn nên mua đúng loại cảm biến phù hợp cho xe của mình (theo mã phụ tùng OEM) để đảm bảo tương thích. Nếu không tự tin, hãy nhờ kỹ thuật viên hoặc gara uy tín thực hiện để đảm bảo cảm biến mới hoạt động chính xác.

7. Câu hỏi thường gặp về cảm biến oxy

7.1. Trên ô tô có mấy cảm biến oxy? 

Số lượng cảm biến oxy trên ô tô tùy thuộc vào đời xe và cấu hình động cơ. Đa số ô tô hiện đại có ít nhất hai cảm biến oxy: một trước và một sau bộ xúc tác để quản lý nhiên liệu và kiểm tra hiệu suất xúc tác. Các xe động cơ chữ V (V6, V8) thường có tới 4 cảm biến oxy (mỗi hàng xi-lanh có cảm biến riêng trước và sau xúc tác). Một số xe hybrid hoặc xe đời mới có thể có thêm cảm biến oxy rộng để kiểm soát hỗn hợp chính xác hơn.  

7.2. Bao lâu nên thay cảm biến oxy? 

Thông thường, cảm biến oxy trên ô tô nên được kiểm tra sau mỗi khoảng 80.000 – 100.000 km. Nếu cảm biến vẫn hoạt động tốt thì có thể dùng tiếp, nhưng sau ~100.000 km thì hiệu suất cảm biến thường giảm dần. Nhiều chuyên gia khuyên nên thay cảm biến oxy khoảng 100.000 km để đảm bảo hiệu quả nhiên liệu và khí thải. Đối với xe máy, do cảm biến loại nhỏ hơn và không nung nóng, thời gian thay thế có thể sớm hơn (khoảng 50.000 km hoặc sau 5-6 năm sử dụng). Ngoài ra, nếu xe có dấu hiệu hao xăng hoặc đèn báo lỗi O2 thì nên kiểm tra và thay ngay, không nhất thiết đợi đủ số km.

7.3. Có thể vệ sinh cảm biến oxy để dùng tiếp không?

Có thể, trong một số trường hợp. Nếu cảm biến chỉ bị bẩn muội than, bạn có thể tháo ra và vệ sinh nhẹ nhàng bằng dung dịch chuyên dụng (hoặc ngâm đầu cảm biến trong xăng vài giờ rồi làm khô). Việc này có thể giúp cảm biến hồi phục phần nào nếu chất bẩn cản trở phản ứng. Tuy nhiên, không nên dùng vật cứng chà mạnh hoặc dùng khí nén áp suất cao xịt trực tiếp vào đầu dò, vì có thể làm hỏng lớp mạ bạch kim nhạy cảm.  

Hình 4: Các câu hỏi thường gặp về cảm biến oxy 

Việc kiểm tra và phát hiện sớm cảm biến oxy hỏng là cần thiết để đảm bảo động cơ hoạt động ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ các bộ phận liên quan như bộ xúc tác, bugi hay hệ thống xả. Nếu cảm biến có dấu hiệu lỗi, hãy sửa chữa hoặc thay thế kịp thời để tránh những hư hỏng lan rộng và chi phí sửa chữa tốn kém về sau. Đây là một thao tác nhỏ nhưng mang lại hiệu quả lớn cho hiệu suất và độ bền của xe.

Tìm hiểu thêm: 

Bài viết tương tự